Từ đồng nghĩa với "trào lộng"

nhạo báng chế nhạo nhạo chế giễu
sự chế nhạo sự nhạo báng giọng văn trào lộng truyện có tính chất trào lộng
bắt chước mô phỏng nhại giả vờ
giả làm nói giễu châm biếm đùa cợt
chế giễu hóa trêu chọc đả kích châm chọc