Từ đồng nghĩa với "trái"

trái phía trái bên trái tay trái
phái tả cánh tả về phía tả ở bên trái
trái cây trái lựu đạn trái núi trái tim
trái đất trái ngược trái chiều trái phép
trái ý trái khoáy trái mùa trái luật