Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trái gió giở giời"
trái gió
trở trời
thay đổi thời tiết
đau ốm
bệnh tật
khó chịu
đau nhức
vết thương
thời tiết bất thường
cảm cúm
sức khỏe yếu
mệt mỏi
đau đầu
cảm lạnh
dị ứng
sốt
chóng mặt
khó thở
đau bụng
cảm giác không khỏe