Từ đồng nghĩa với "trái tai gai mắt"

khó chịu khó nghe khó coi khó nhìn
khó xem khó ưa khó chấp nhận khó lòng
khó nuốt khó chịu mắt khó chịu tai khó chịu tâm
khó chịu lòng khó chịu tinh thần khó chịu về mặt thẩm mỹ khó chịu về mặt cảm xúc
khó chịu về mặt xã hội khó chịu về mặt văn hóa khó chịu về mặt nghệ thuật khó chịu về mặt giao tiếp