Từ đồng nghĩa với "trình diễn"

trưng bày triển lãm diễu hành thuyết trình
giới thiệu phô trương xuất hiện chương trình
hội chợ cảnh tượng Demo thi hoa hậu
trình bày trình chiếu trình diễn nghệ thuật trình diễn thời trang
trình diễn âm nhạc trình diễn kỹ năng trình diễn sản phẩm trình diễn văn nghệ