Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trí óc"
trí tuệ
trí thông minh
khả năng học hỏi
tinh thần
lý trí
lý tính
đầu óc
bộ não
bộ óc
não
đại não
tiểu não
trí lực
tâm trí
sự thông minh
người thông minh
người đầu óc
thiên tài
khối óc
trí nhớ