Từ đồng nghĩa với "trí mưu"

âm mưu mưu đồ thiết kế tính toán
xảo quyệt khôn lanh ránh mãnh trí tuệ
sáng tạo khéo léo mưu mẹo thông minh
tinh vi lập kế hoạch chiến lược khéo tay
tinh tế suy diễn điều khiển lừa đảo