Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trí mưu"
âm mưu
mưu đồ
thiết kế
tính toán
xảo quyệt
khôn lanh
ránh mãnh
trí tuệ
sáng tạo
khéo léo
mưu mẹo
thông minh
tinh vi
lập kế hoạch
chiến lược
khéo tay
tinh tế
suy diễn
điều khiển
lừa đảo