Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tròi"
trò chơi
trò đùa
trò
cuộc chơi
cuộc
trò cười
cuộc thi đấu
cuộc thi điền kinh
mục tiêu nguy hiểm
trò láu cá
mánh khoé
sự chế nhạo
người bị theo đuổi
vật bị theo đuổi
mưu đồ
ý đồ
cuộc vui
dũng cảm
can đảm
không sợ hãi