Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tròn trịa"
tròn
hình cầu
hình tròn
tròn đều
tròn vo
tròn xoe
tròn trịa
mượt mà
đầy đặn
gọn gàng
dễ nghe
ngân vang
hòa quyện
mềm mại
tròn trịa
đẹp đẽ
hoàn hảo
tinh tế
thanh thoát
hài hòa