Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tróng"
cùm
gông
tróng
trống
sấm sét
phanh trống
nhói
xích
bó
còng
bắt
giam
khóa
ràng
trói
đóng
bịt
kìm hãm
cản trở
ngăn chặn