Từ đồng nghĩa với "trông nom"

chăm sóc giữ gìn quản lý theo dõi
giám sát trông coi chăm nom điều dưỡng
hỗ trợ phục vụ bảo vệ dõi theo
canh chừng chăm sóc sức khỏe hướng dẫn điều hành
giúp đỡ phụ trách kiểm soát đảm bảo