Từ đồng nghĩa với "trù"

rủa nguyền mắng chửi
đe dọa trả thù trừng phạt báo oán
trù ẻo hăm dọa đối xử thô bạo lạm dụng
bức hiếp trù dập trả đũa thù hằn
thù oán khinh miệt xúc phạm đối xử bất công