Từ đồng nghĩa với "trù ẻo"

trù ẻo nguyền rủa điềm xấu xúi giục
gây rối đe dọa khủng bố bịa đặt
thủ đoạn mưu mô lừa gạt gian dối
xúi bẩy kích động phá hoại châm biếm
mỉa mai chống đối phỉ báng bôi nhọ