Từ đồng nghĩa với "trùm sỏ"

đầu sỏ trùm trùm sò trùm lươn
trùm cá trùm bẫy trùm mưu trùm kế
trùm bạo trùm quyền trùm tội trùm đen
trùm bạch trùm lâm trùm phán trùm băng
trùm giang hồ trùm cờ bạc trùm buôn lậu trùm xã hội đen
trùm tội phạm