Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trùm sỏ"
đầu sỏ
trùm
trùm sò
trùm lươn
trùm cá
trùm bẫy
trùm mưu
trùm kế
trùm bạo
trùm quyền
trùm tội
trùm đen
trùm bạch
trùm lâm
trùm phán
trùm băng
trùm giang hồ
trùm cờ bạc
trùm buôn lậu
trùm xã hội đen
trùm tội phạm