Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trùng trùng điệp điệp"
nhiều lớp
nhiều tầng
lớp lớp
điệp điệp
trùng điệp
lặp đi lặp lại
xếp chồng
chồng chất
đan xen
phức tạp
rối rắm
kép
đa dạng
đa chiều
nhiều mặt
nhiều hình thức
nhiều kiểu
đầy đặn
dày đặc
sâu sắc