Từ đồng nghĩa với "trăm"

một trăm số một trăm một c hàng trăm
bách trăm ngàn trăm triệu trăm phần trăm
trăm sự trăm mối trăm việc trăm đường
trăm lần trăm năm trăm thứ trăm kiểu
trăm cách trăm ý trăm điều trăm bề