Từ đồng nghĩa với "trăm thứ bà giằn"

nhiều thứ đa dạng đa dạng hóa hỗn hợp
mớ hỗn độn nhiều loại nhiều mặt nhiều kiểu
nhiều dạng phong phú đa dạng chủng loại nhiều sắc thái
nhiều hình thức nhiều phương diện nhiều yếu tố nhiều thành phần
đa dạng hóa tạp nham lộn xộn không đồng nhất
không đồng bộ