Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trĩu trịt"
nặng nề
quá tải
bị đè nặng
gánh nặng
chất chứa
nặng trĩu
đầy ắp
trĩu nặng
chồng chất
tích tụ
đè nén
ngập tràn
bão hòa
kín mít
đầy ứ
nặng nề
căng thẳng
khó khăn
mệt mỏi
đè bẹp