Từ đồng nghĩa với "trĩu trịt"

nặng nề quá tải bị đè nặng gánh nặng
chất chứa nặng trĩu đầy ắp trĩu nặng
chồng chất tích tụ đè nén ngập tràn
bão hòa kín mít đầy ứ nặng nề
căng thẳng khó khăn mệt mỏi đè bẹp