Từ đồng nghĩa với "trũng"

lũng thung lũng vùng đất thấp đồng bằng
khía lưu vực khe núi hẻm núi
đáy mắt trũng cánh đồng chiêm trũng chỗ trũng
vũng hố khe
đầm bãi mương rãnh
vực