Từ đồng nghĩa với "trơ"

thụ động bất động tê liệt bơ phờ
không hoạt động không di chuyển im lặng thờ ơ
vô hồn bất lực trì trệ chậm chạp
đứng yên lặng lẽ đơn độc lẻ loi
trơ trọi trống rỗng cùn mòn