Từ đồng nghĩa với "trơ tráo"

trơ trẽn vô liêm sỉ không biết xấu hổ sự trơ trẽn
sự không biết thẹn không khéo léo không tiết chế vô kỷ luật
trơ tráo không biết thẹn không biết ngượng không biết xấu hổ
vô cảm không có liêm sỉ không có tự trọng trơ lì
trơ ra không có đạo đức không có nguyên tắc không có phẩm giá