Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trơn tuột"
trơn
trơn trợt
trượt
trơn tuột
mượt mà
bóng bẩy
trượt dài
khó nắm
khó giữ
dễ tuột
nhờn
ướt
nhầy nhụa
tráng men
không dính
trơn láng
trơn tru
trơn bóng
trơn nhẵn
trơn mịn
trơn phẳng