Từ đồng nghĩa với "trơn tuột"

trơn trơn trợt trượt trơn tuột
mượt mà bóng bẩy trượt dài khó nắm
khó giữ dễ tuột nhờn ướt
nhầy nhụa tráng men không dính trơn láng
trơn tru trơn bóng trơn nhẵn trơn mịn
trơn phẳng