Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trước đây"
trước kia
ngày trước
đã
trước đó
lúc trước
khi trước
trước khi
kể từ
hồi đó
trước đây
trước mắt
trước tiên
trước giờ
trước hết
trước mắt
trước lúc
trước thời
trước ngày
trước mùa
trước năm