Từ đồng nghĩa với "trước tiên"

đầu tiên trước hết số một thứ nhất
đệ nhất lần đầu khởi đầu trước
người đầu tiên vật đầu tiên ngày mùng một buổi đầu
trước nhất lúc đầu ban đầu đầu tiên tiên
trước tiên nhất trước nhất tiên đầu tiên đầu trước tiên đầu