Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trường hợp"
hoàn cảnh
tình hình
tình thế
cảnh ngộ
sự kiện
vụ việc
vụ án
vụ kiện
việc kiện
việc tố tụng
kiện
ca kiện tụng
duyên cớ
nguyên nhân
lý do
ví dụ
trường hợp cụ thể
tình huống
mẫu hình
kịch bản