chín chắn | chín | phát triển | chững chạc |
hoàn thiện | hoàn chỉnh | mân hạn | làm cho chín |
làm cho chín chắn | làm cho hoàn thiện | trưởng thành về mặt tâm lý | trưởng thành về mặt xã hội |
trưởng thành về mặt cảm xúc | trưởng thành về mặt trí tuệ | đầy đủ | tự lập |
tự chủ | có trách nhiệm | đã trưởng thành | đã chín chắn |
đã hoàn thiện |