Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trạn"
trạm
ga
nhà ga
bến
bến đò
đài
đồn
đồn binh
chỗ ngồi
điểm dừng
điểm
ty
bốt
dừng lại
trạm dừng
trạm xe
trạm nghỉ
trạm kiểm soát
trạm xăng
trạm thu phí