Từ đồng nghĩa với "trải qua"

nếm trải trải nghiệm kinh qua sống
thực nghiệm chịu đựng đi qua tham gia
trưởng thành nhận được cọ xát sự từng trải
nếm mùi trải qua đối mặt gặp gỡ
chứng kiến thử thách khám phá thấm nhuần
học hỏi