Từ đồng nghĩa với "trầm lắng"

tĩnh lặng yên ả trầm tư suy tư
tĩnh mịch thâm trầm sâu lắng trầm ngâm
lắng đọng điềm tĩnh trầm mặc bình lặng
thâm sâu tĩnh tâm trầm cảm lặng lẽ
nhẹ nhàng êm đềm khắc khoải mơ màng