Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trầm trọng"
nghiêm trọng
hệ trọng
nguy hiểm
hiểm nghèo
khó khăn
nặng
đáng gờm
trầm trọng
khắc khổ
tồi tệ
nghiêm ngặt
cấp bách
mang tính chất nghiêm trọng
đáng lo ngại
khó khăn
nguy cấp
nghiêm túc
mang tính chất hệ trọng
căng thẳng
khó xử