Từ đồng nghĩa với "trầm trồ"

kinh ngạc trầm trồ ôi chao ái chà
vỗ đùi bồn chồn ngạc nhiên thán phục
hồ hởi sửng sốt bất ngờ khâm phục
thán thở tán thưởng hứng thú mừng rỡ
phấn khởi xúc động điếng người chấn động