Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trầm trồ"
kinh ngạc
trầm trồ
ôi chao
ái chà
vỗ đùi
bồn chồn
ngạc nhiên
thán phục
hồ hởi
sửng sốt
bất ngờ
khâm phục
thán thở
tán thưởng
hứng thú
mừng rỡ
phấn khởi
xúc động
điếng người
chấn động