Từ đồng nghĩa với "trần thế"

trần gian thế gian cõi trần thế giới
cõi đời địa cầu trần thế thế giới ngầm
cõi âm âm phủ địa ngục cõi nhân gian
cõi tục cõi trần thiết cõi sống trần tục
thế giới vật chất cõi dương cõi trần gian cõi nhân loại