Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trẩu"
thầu dầu
cây thầu dầu
dầu thầu dầu
hạt thầu dầu
cây trẩu
dầu
sơn
cây dầu
hạt dầu
cây có dầu
cây thuốc
cây ăn quả
cây công nghiệp
cây lương thực
cây thực phẩm
cây dược liệu
cây cảnh
cây xanh
cây gỗ
cây thân gỗ