Từ đồng nghĩa với "trẩy hội"

dự hội tham dự hội tham gia hội đi hội
hội hè hội chùa hội làng hội xuân
hội thảo hội nghị hội tụ hội ngộ
hội diễn hội vui hội đền hội lễ
hội mừng hội kỷ niệm hội văn hóa hội thể thao