Từ đồng nghĩa với "trẩy trật"

trầy trật vất vả khó khăn gian nan
mệt nhọc chật vật lận đận khổ sở
bấp bênh trắc trở thất bại vấp váp
nỗ lực cố gắng đau khổ mất công
tốn sức khó nhọc điêu đứng lê lết