Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trập trùng"
trùng điệp
trùng lặp
nhiều lớp
dãy núi
đồi núi
gò đống
chồng chất
lớp lớp
nhiều tầng
đan xen
khúc khuỷu
gập ghềnh
lồi lõm
bấp bênh
khúc khủy
đồng thời
song song
trùng hợp
đồng bộ
thống nhất