Từ đồng nghĩa với "trập trùng"

trùng điệp trùng lặp nhiều lớp dãy núi
đồi núi gò đống chồng chất lớp lớp
nhiều tầng đan xen khúc khuỷu gập ghềnh
lồi lõm bấp bênh khúc khủy đồng thời
song song trùng hợp đồng bộ thống nhất