Từ đồng nghĩa với "trật tự"

sự yên ổn yên ổn sự thanh bình thanh bình
sự yên tĩnh yên tĩnh bình thản thanh thản
an tịnh trật tự xã hội ổn định kỷ luật
trật tự an ninh sắp xếp có tổ chức hài hòa
điều độ ngăn nắp trật tự hóa có quy tắc