Từ đồng nghĩa với "trằn trọc"

khó ngủ mất ngủ thiếu ngủ trằn trọc
lo lắng băn khoăn không yên không ngủ được
đêm dài trằn trọc không yên thao thức đếm cừu
nghĩ ngợi trăn trở khó chịu khó lòng chợp mắt
đêm thao thức không an lòng không thể ngủ đêm không yên