Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trằn trọc"
khó ngủ
mất ngủ
thiếu ngủ
trằn trọc
lo lắng
băn khoăn
không yên
không ngủ được
đêm dài
trằn trọc không yên
thao thức
đếm cừu
nghĩ ngợi
trăn trở
khó chịu
khó lòng chợp mắt
đêm thao thức
không an lòng
không thể ngủ
đêm không yên