Từ đồng nghĩa với "trệ"

trì trệ đình trệ ứ trệ bế tắc
đờ đẫn thờ ơ chậm chạp sự ứ đọng
sự đình đốn sự trì trệ u ám thiếu hụt
sự đọng đất hoang mệt mỏi tê liệt
không hoạt động mờ nhạt tình trạng mụ mẫm sự chậm chạp