Từ đồng nghĩa với "trọc lốc"

trọc trơ trụi trống rỗng không có
nhẵn nhụi trơn tru trọc lóc trọc đầu
trọc lóc lóc trọc lốc lốc trọc lốc lốc lốc trọc lốc lốc lốc lốc
trọc lốc lốc lốc lốc lốc trọc lốc lốc lốc lốc lốc lốc trọc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc trọc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc
trọc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc trọc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc trọc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc trọc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc lốc