Từ đồng nghĩa với "trống hơ trống hoác"

trống hoác trống rỗng trống không trống trải
trống vắng trống trải trống lặng trống không gian
trống không khí trống bầu trống bát trống bưng
trống bầu không trống bát không trống bưng không trống bầu trời
trống bát trời trống bưng trời trống lòng trống tâm