Từ đồng nghĩa với "trống rỗng"

trống rỗng trống không trống trơn rỗng
rỗng tuếch trống trải trần trụi không có nội dung
vô hồn hư không khoảng trống tay không
trắng sạch sẽ hoàn toàn không có bỏ trống
bỏ không cằn cỗi đói bụng vô nghĩa
hoang vắng