Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trồi"
nổi lên
xuất hiện
hiện ra
lò ra
đang nổi lên
đang trỗi dậy
bùng phát
trỗi dậy
đang phát triển
sắp tới
mầm cây trồi lên
đang chớm nở
nổi bật lên
nhô lên
vươn lên
thò ra
vượt lên
đi lên
tăng lên
đi ra