Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trở gót"
gót chân
gót sau
gót cuban
đá sau
trở gót
nghiêng
phản
gót
gót đi
gót nhảy
gót lùi
gót quay
gót xoay
gót lật
gót chao
gót vặn
gót lướt
gót lùi lại
gót đổ
gót nghiêng