Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trụng"
trụng
nhúng
ngâm
luộc
chần
nấu
đun
hấp
tắm
ngâm nước
ngâm sôi
đun sôi
chần qua
nấu chín
đun nóng
hòa tan
làm nóng
làm mềm
làm sạch
rửa