Từ đồng nghĩa với "trừ phi"

trừ khi nếu không ngoại trừ loại trừ
ngoại trừ điều đó trừ phi không nếu không thì trừ khi nào
trừ phi có trừ phi không có trừ khi có nếu không có
trừ khi mà trừ phi mà trừ phi là trừ phi nếu
trừ phi chỉ trừ phi chỉ khi trừ phi nếu không trừ phi không phải