Từ đồng nghĩa với "trừng"

trừng phạt trừng trị kỷ luật hình phạt
phạt phạt tiền đàn áp trừng mắt
trừng mắt đe dọa trừng mắt ra hiệu trừng phạt hành chính trừng phạt hình sự
trừng trị tội phạm trừng trị vi phạm trừng phạt nặng trừng phạt nhẹ
trừng phạt nghiêm khắc trừng phạt thích đáng trừng phạt công bằng trừng phạt không khoan nhượng