Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trừu tượng"
trừu tượng hoá
khái niệm
ý niệm
triết học
lý thuyết
giả thuyết
phức tạp
khó hiểu
siêu việt
phi thực tế
sâu sắc
vật trừu tượng
lý tưởng
phác thảo
kỹ thuật
tư duy
trí tuệ
tinh thần
trừu tượng hóa
mơ hồ