Từ đồng nghĩa với "trừu tượng hoá"

sự trừu tượng trừu tượng hóa sự trừu tượng hoá khái quát hóa
khái niệm trừu tượng cách nhìn trừu tượng quan điểm trừu tượng trừu tượng
suy ngẫm vật trừu tượng tư duy trừu tượng phân tích
tách biệt trừu tượng hóa khoa học nhận thức trừu tượng định nghĩa trừu tượng
khái niệm hóa tư duy khái quát sự phân loại sự tổng quát