Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trai giớt"
tắm gội
giữ mình
thanh tịnh
ăn chay
cúng lễ
trong sạch
tịnh tâm
thanh khiết
kiêng cữ
thanh đạm
giữ gìn
tự chế
đức hạnh
thanh tao
trong trẻo
thanh nhã
tự trọng
nghiêm túc
đạo đức
tôn nghiêm